Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | 1 | ||
152 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
153 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
154 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
155 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
156 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
157 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
158 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
159 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
160 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
161 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
162 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
163 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
164 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000110 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
165 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
166 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
167 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
168 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
169 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
170 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
171 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000094 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
172 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
173 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
174 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
175 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Tư pháp, hộ tịch | 1 |